1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone HTC One 802 và Lumia 1020

Smartphone HTC One 802 không có nhiều điểm nổi bật so với những điện thoại khác cùng tầm giá. Trong khi đó điểm nhấn của Lumia 1020 chính là camera chính độ phân giải "siêu khủng"

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh smartphone HTC One 802 và Lumia 1020
Tên sản phẩm

HTC One 802

Lumia 1020

Lumia 1020

Giá5.590.000 VNĐ5.790.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángThanhCảm ứng
Phù hợp với các mạngViettel,Vina,MobiMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợCó,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh,Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – RM-875, RM-877 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-876
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 – RM-875 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-877
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)137.8 x 69.3 x 10.4130.4 x 71.4 x 10.4
Trọng lượng (g)156158
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Màn hình

Super LCD3 16M màu

Màn hình

Màn hình

AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.74.5
Độ phân giải màn hình (px)1920 x 10801280 x 768
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biếngia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn sốAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm APQ8064TQualcomm MSM8960 Snapdragon S4
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU1.71.5
GPUAdreno 320Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASS
Pin

Pin

Pin

Pin

Pin

Thời gian đàm thoại 3G (giờ)13
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)19
Thời gian chờ 3G(giờ)384
Thời gian chờ 2G(giờ)384
Dung lượng pin (mAh)23002000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong32 Gb32 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USBUSB 2.0microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV
Jack tai ngheNVidia Tegra 33.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngDivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMVMP4, DivX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3/eAAC+/WMA/WAVMP3, WMA, WAV, eAAC+
Quay phimCó, 1080p@30fpsFull HD
Tính năng cameraỐng kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ2.1 MP1.2 MP
Camera chính4.0 MP41 MP (7152 x 5368 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510

So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510

Đánh giá chiếc điện thoại HTC Desire 526G Plus

Đánh giá chiếc điện thoại HTC Desire 526G Plus

So sánh điện thoại HTC 8X và Điện thoại LG Optimus LTE2

So sánh điện thoại HTC 8X và Điện thoại LG Optimus LTE2

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

Điện thoại HTC Desire 300 - Điện thoại của giới trẻ (Phần 1)

Điện thoại HTC Desire 300 - Điện thoại của giới trẻ (Phần 1)

Điện thoại HTC Desire 300 - Điện thoại của giới trẻ (Phần 2 - cuối)

Điện thoại HTC Desire 300 - Điện thoại của giới trẻ (Phần 2 - cuối)

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất