Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Lenovo S90 và Lumia 535 | ||
Sản phẩm | Lenovo S90 | Lumia 535 |
Giá | 2.100.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – S90-a HSDPA 900 / 1700 / 1900 / 2100 – S90-u | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 1800 / 2100 TD-LTE 2500 | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 146 x 71.7 x 6.9 | 140.2 x 72.4 x 8.8 |
Trọng lượng | 129 | 146 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 960 x 540 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Cảm biến | Accelerometer, proximity | Accelerometer, proximity |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm Snapdragon 200 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 302 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | – | 11 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | – | 336 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | – | 336 |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 1905 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA, LTE | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Up to 236 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | Có | v4.0, A2DP, LE, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264 | MP4, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WMA, AAC |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging |
Camera phụ | 8 MP | 5 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 5 MP (2592 x 1936 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |