1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ HTC Desire 610 và LG L90 Dual D410

Bộ đôi smartphone HTC Desire 610 và LG L90 Dual D410 có khá nhiều điểm tương đồng trong thông số kỹ thuật, sự khác biệt của bộ đôi smartphone giá rẻ này chỉ nằm trong thiết kế

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh giá smartphone HTC Desire 610

Desire 610 sở hữu ngoại hình khá ưa nhìn. Với các sự lựa chọn về màu sắc bao gồm màu đỏ, trắng, và xanh đậm, chiếc 610 tạo một cảm giác ban đầu khá thoải mái và ôm tay mặc dù chỉ với tông nhựa plastic. Mặt sau của máy trái lại tỏ ra khá bóng bẩy, nhưng cũng rất dễ trày xước, và bám vân tay.

ĐIện thoại LG L90 Dual khá chắc chắn dù có thiết kế vỏ bằng nhựa

So sánh giá smartphone LG L90 Dual D410

LG L90 sở hữu thiết kế nhỏ gọn và thời trang với phần nắp lưng có thể tháo rời, mặt nắp vân nổi làm tăng độ bám khi người dùng sử dụng bằng một tay. Đường viền máy LG làm bo tròn mềm mại. Mặt trước của điện thoại LG L90 nổi bật ở mặt trước nhờ thiết kế các viền mỏng. Mở nắp lưng ra bạn có thế thấy hai khe cắm thẻ Sim, khe cắm thẻ nhớ và một viên pin có thể tháo rời.

So sánh thông số kỹ thuật smartphone giá rẻ HTC Desire 610 và LG L90 Dual D410:

Tên sản phẩmHTC Desire 610LG L90 Dual D410
Loại simNano SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hànhAndroid v4.4.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạngThanh + Cảm ứngMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 900 / 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm)143.1 x 70.5 x 9.6131.6 x 66 x 9.7
Trọng lượng (g)143.5126

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.74.7
Độ phân giải màn hình (px)540 x 960540 x 960
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, khoảng cáchGia tốc, la bàn, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm Snapdragon 400Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.21.2
GPUAdreno 305Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G
Thời gian đàm thoại 3G16
Thời gian đàm thoại 2G16
Thời gian chờ 3G650
Thời gian chờ 2G650
Dung lượng pin (mAh)20402540
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push EmailEmail, Push Mail
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAVMP3, WMA, AAC, WAV
Quay phimHDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ1.3 MP1.3 MP
Camera chính8 MP8 MP (3264 x 2448 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh HTC One E8 và  LG G4

So sánh HTC One E8 và LG G4

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất