1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ HTC 8X và Asus Zenfone 5: Sự lựa chọn vừa túi tiền

Zenfone 5 tỏ ra là một đối thủ khó chịu của những smartphone khác trong phân khúc thị trường giá rẻ. Trong khi đó HTC 8X có mức giá khá hấp dẫn nhưng lại không dành được nhiều sự quan tâm của người dùng

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Là một chiếc smartphone giá rẻ nhưng HTC 8X có vẻ bề ngoài chắc chắn với thiết kế nguyên khối khay SIM được đặt ở cạnh máy, thân máy gọn với kích thước 132.4 x 66.2 x 10.1 mm, trọng lượng là 130 g nên khi cầm rất vừa tay, nhưng không tạo cảm giác quá nhẹ. Bốn viền bao quanh được vát chéo về phía lưng khiến cho máy trông mỏng hơn.

So sánh giá HTC 8X

Asus Zenfone 5 sở hữu phong cách thiết kế đơn giản, các góc máy được bo tròn mềm mại, mặt nắp lưng bằng nhựa tạo cảm giác cầm thoải mái. Xét tổng thể Zenfoen 5 tỏ ra hoàn thiện và tinh tế hơn khi so sánh với HTC 8X.

So sánh giá Asus Zenfone 5

Cùng so sánh thông số kỹ thuật HTC 8X và Zenfone 5:

Tên sản phẩmHTC 8XAsus Zenfone 5 A501CG
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhWindows Phone 8Android v4.3
Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100

So sánh kích thước

Kích thước (mm)132.4 x 66.2 x 10.1148.2 x 72.8 x 10.3
Trọng lượng (g)130145

So sánh chip xử lý

Tên CPUQualcomm MSM8960 SnapdragonIntel Atom Z2560
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU1.51.6
GPUAdreno 225PowerVR SGX544MP2
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhLCD 16M màuIPS 16M màu
Kích thước màn hình4.35.0
Độ phân giải màn hình720 x 1280720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànG-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailGoogle Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram1 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, H.263, WMVMP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, WMAMP3, 3GP, AAC
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging
Camera phụ2.1 MP2.0 MP
Camera chính8 MP8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1218.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)1218.5
Thời gian chờ 3G (giờ)442353
Thời gian chờ 2G (giờ)495353
Dung lượng pin (mAh)18002110
Thời gian chờ 4G

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

Nên mua Asus Zenfone Selfie hay Alcatel Flash Plus?

Nên mua Asus Zenfone Selfie hay Alcatel Flash Plus?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay Asus Zenfone C?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay Asus Zenfone C?

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại thông minh Asus Zenfone 2 và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Asus Zenfone Selfie và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Asus Zenfone Selfie và Alcatel Flash 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất