1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ Galaxy S Duos và LG L80 Dual D380

Bộ đôi smartphone có cấu hình tương đương nhau trong cùng phân khúc điện thoại giá rẻ, sự khác biệt là LG L80 Dual có dung lượng pin nhiều hơn so với Galaxy S Duos

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Galaxy S Duos và L80 Dual
Sản phẩmSamsung Galaxy S DuosGalax S Duos

LG

L80 Dual

Giá3.100.000 VNĐ2.990.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.4.2
Kiểu dángCảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)121.5 x 63.1 x 10.6138.2 x 74.3 x 9.7
Trọng lượng (g)118
So sánh màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Galaxy

TFT 16M màu

LG

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.05.0
Độ phân giải màn hình (px)800 x 480800 x 480
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compassGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPUBCM 28145/28155Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU (GHz)1.21.2
GPUBroadcom VideoCore IVAdreno 302
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)8
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)8
Thời gian chờ 3G (giờ)280
Thời gian chờ 2G (giờ)280
Dung lượng pin (mAh)15002540
So sánh lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong4 GB4 GB
Ram768 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSClass 12
Mạng EDGEClass 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTMLHTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy

LG

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, WMVDivX, MP4, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAVMP3, AC3, WAV, eAAC+, FLAC
Quay phimHD480p
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-taggingLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụVGAVGA
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)5 MP (2592 х 1944 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Đánh giá smartphone tầm trung Alcatel OneTouch Flash Plus

Đánh giá smartphone tầm trung Alcatel OneTouch Flash Plus

Đánh giá Alcatel Flash Plus - smartphone giá rẻ, hiệu năng cao

Đánh giá Alcatel Flash Plus - smartphone giá rẻ, hiệu năng cao

So sánh hai mẫu smartphone tầm trung One Touch Flash Plus và Lenovo A700

So sánh hai mẫu smartphone tầm trung One Touch Flash Plus và Lenovo A700

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất