Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Galaxy S Duos và L80 Dual | ||
Sản phẩm | Galax S Duos | L80 Dual |
Giá | 3.100.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 121.5 x 63.1 x 10.6 | 138.2 x 74.3 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 118 | – |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | BCM 28145/28155 | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Broadcom VideoCore IV | Adreno 302 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 8 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 8 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 280 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 280 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1500 | 2540 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Class 12 |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | DivX, MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, AC3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | VGA |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam