1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh smartphone giá rẻ Asus Zenfone 5 A510CG và Lumia 820

Zenfone 5 của Aus tỏ ra mạnh mẽ hơn khi so sánh cùng Lumia 820 trong phân khúc thị trường giá rẻ.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ nhưng Zenfone 5 có thiết kế nguyên khối cảm giác cầm trên tay khá chắc chắn. Mặt trước máy quá quen thuộc trên những dòng Zenfone của Asus với logo hãng phía trên màn và phía dưới là viền kim loại vân đồng tâm. Mặt sau được bo tròn để bạn cầm máy và thao tác dễ dàng hơn.

So sánh giá bán Asus Zenfone 5 A501CG

Khác với Lumia 800 sử dụng thân máy nguyên khối, Lumia 820 có thể tháo rời vỏ và được nhà sản xuất tặng kèm một vỏ màu khác để thay đổi. Vỏ nắp lưng của máy được làm từ nhựa polycarbonate cứng cáp và có bề mặt sơn bóng trông bắt mắt nhưng có cảm giác trơn tay khi cầm. Nhìn tổng thể về thiết kế Lumia 800 có thiết kế bắt mắt và thời trang khi so sánh với Zenfone 5.

So sánh giá bán Nokia Lumia 820

Cùng so sánh thông số kỹ thuật của Asus Zenfone 5 và Lumia 820:

Tên sản phẩm Zenfone 5 A510CGLumia 820
Loại simMicro SimMicro Sim
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.3Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángCảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng AnhTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GUMTS 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1

So sánh kích thước

Kích thước (mm)148.2 x 72.8 x 10.3123.8 x 68.5 x 9.9
Trọng lượng (g)145160

So sánh màn hình

Kiểu màn hìnhIPS 16M màuAMOLED 16M màu
Kích thước màn hình5.04.3
Độ phân giải màn hình1280 x 720480 x 800
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnG-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall SensorGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPUIntel Atom Z2560Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU1.61.5
GPUPowerVR SGX544MP2Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASSwith A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)18.58
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)18.514
Thời gian chờ 3G(giờ)353330
Thời gian chờ 2G(giờ)353330
Dung lượng pin (mAh)21101650
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailGoogle Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTPEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram2 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, 3GP, AACMP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-taggingLấy nét tự động
Camera phụ2.0 MPVGA
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)8 MP (3264 x 2448)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

6 tính năng trên HTC One M9 mà Galaxy S6 và S6 Edge không có

6 tính năng trên HTC One M9 mà Galaxy S6 và S6 Edge không có

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất