Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh máy ảnh Sony A7R II và Sony A7R | ||
Tên sản phẩm | Sony A7R II | Sony A7R |
Ra mắt thị trường | 10/06/2015 | 16/10/2013 |
Thân máy | ||
Cấu tạo thân máy | Hợp kim magie | Hợp kim magie |
Chống thời tiết | Chống bụi, chống ẩm, chống thấm nước, chống bám bẩn | Chống bụi, chống ẩm, chống thấm nước |
Cảm biến | ||
Độ phân giải | 42.4 MP | 36.3 MP |
Kích thước | 35.9 x 24.0 mm | 35.9 x 24.0 mm |
Loại cảm biến | Full frame 35 mm Cảm biến CMOS Exmor R BSI Không OLPF | Full frame 35 mm Cảm biến CMOS Exmor R FSI Không OLPF |
Độ phân giải ảnh – Kích thước pixel – ISO | ||
Độ phân giải ảnh tối đa | 7952 x 5304 pixel | 7360 x 4912 pixel |
Kích thước pixel | ~4.5 micron | ~4.9 micron |
ISO | 100-25600 | 100-25600 |
Kính ngắm | ||
Loại kính ngắm | EVF loại 0.5 | EVF loại 0.5 |
Màn hình | XGA OLED | XGA OLED |
Điểm ảnh | 2359K điểm ảnh | 2359K điểm ảnh |
Góc quét | 100% | 100% |
Độ phóng đại | 0.78x | 0.71x |
Lớp phủ | ZEISS T* | |
Màn chập – Màn hình LCD | ||
Màn chập | Đóng mở 500,000 lần Tăng khả năng chống rung màn trước/sau lên 50% | |
Màn hình LCD | 3 inch Nghiêng 1228.8K điểm ảnh | 3 inch Nghiêng 821.6K điểm ảnh |
Video | ||
Chất lượng video | 2160p30 (4K) 2160p24 (4K) 180p60 1080i60 1080p24 480p30 1440×1080 30fps 720p120 HFR AVCHD/MP4 và XAVC S (100Mbps với 4K) Cài đặt S-Log Gamma và S-Gamut Âm thanh Stereo | 1080p60 1080i60 1080p24 480p30 1440×1080 30fps AVCHD/MP4 Âm thanh stereo |
Các tính năng nổi bật | ||
Chống rung | 5 trục | Không đi kèm (chỉ dùng qua ống kính) |
Tự động lấy nét | Tự động lấy nét kép nhanh 399 điểm lấy nét theo pha 25 điểm lấy nét theo tương phản EV -2 -20 | Tự động lấy nét theo tương phản 25 điểm lấy nét EV -2 -20 |
Tốc độ màn chập | 30 – 1/8000 giây | 30 – 1/8000 giây |
Flash ngoài | Có, qua khe cắm | Có, qua khe cắm |
Màn chập màn trước điện tử | Có (bật/tắt) | Không |
Chế độ Silent | Có | Không |
Chụp liên tiếp | 5 fps | 4 fps |
Eye AF | Có, được nâng cấp, có thể dùng trong cảm biến AF-C | Có |
Điều chỉnh Cân bằng trắng | Có (được nâng cấp) | Có |
Phụ kiện | ||
Giắc cắm tai nghe | Có | Có |
Microphone | Có | Có |
Hỗ trợ XLR | Có (qua bộ adapter) | Có (qua bộ adapter) |
Kết nối không dây | Sẵn trong máy, Wi-Fi/NFC | Sẵn trong máy, Wi-Fi/NFC |
Tuổi thọ pin – Khối lượng – Kích thước | ||
Tuổi thọ pin (CIPA) | 290 lần chụp | 340 lần chụp |
Khối lượng (gồm cả pin và thẻ nhớ) | 625 g | 465 g |
Kích thước | 127 x 96 x 60 mm | 127 x 94 x 48 mm |
Giá | ||
Giá | 59.900.000 VNĐ | 25.900.000 |
Hồng Ngọc
Tổng hợp
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam