1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Fuji X-T1

Hãy cùng so sánh Nikon D7200 và Fuji X-1 xem chúng có gì giống và khác nhau nhé.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Fuji X-T1

Nikon D7200

.

Fuji X-T1

Loại máy ảnh

DSLR tầm trung

Không gương lật cao cấp

Thân máy

Cấu tạo thân máy

.

.

Phía sau và phía trên thân máy làm bằng hợp kim magie

.

Toàn bộ thân máy làm bằng hợp kim magie

Thân kín chống thời tiết

Chống bụi và thời tiết

Chống bụi Chống bắn bẩn Chống đóng băng (-10°C) Đóng kín khí ở khoảng 80 điểm khác nhau. Màn hình LCD gia cố bằng kính tôi nhiệt

Cảm biến

Cảm biến

.

24.2MP APS-C (23.5×15.6mm) CMOS Định dạng DX Không OLPF Cảm biến có thể làm sạch, tính năng khử nhiễu hình ảnh Image Dust Off đi kèm. Hệ số crop 1.3 x

.

16.3MP

APS-C (23.6×15.6mm) X-Trans CMOS II Hệ thống Ultra Sonic Vibration (giảm bụi) Không OLPF

Lấy nét – ISO – Màn chập

Tự động lấy nét

Multi-CAM 3500 II 51 điểm AF (15 cross type)

Hybrid (Intelligent Hybrid AF) 49 điểm AF tương phản theo pha 9 điểm AF theo pha

Dải nhạy sáng ISO

100 – 25600 lên đến 102300 (đen trắng)

200 – 51200

Tốc độ màn chập

30 – 1/8000 giây

30 – 1/4000 giây

Màn hình – Kính ngắm

Màn hình LCD

.

3.2 inch 1229K điểm ảnh Cố định Không cảm ứng

.

3.0 inch 1040K điểm ảnh Nghiêng (lên 90° và xuống 45°) Kính cường lực Không cảm ứng

Kính ngắm

Quang học (lăng kính ngũ giác) Độ che phủ 100% Độ phóng đại 0.94x

EVF 0.5 inchOLED 2360K điểm ảnhĐộ phóng đại 0.77xGóc rộng 31°Thời gian lag 0.005 giây4 chế độ: Full, Normal, Vertical và DualEye sensor đi kèm trong máy

Flash

Đèn Flash bên trong

Không

Khe cắm flash ngoài

Tốc độ Flash X Sync

1/250 giây

1/180 giây

Các thông số khác

Chụp nhanh

6 fps (16 RAW / 100 JPEG)

8 fps (47 JPEG)

Phơi sáng mở rộng

±5 (2, 3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)

(tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)

Bù sáng

±5 (tại 1/3 EV, 1/2 EV)

±3 (tại 1/3 EV)

Cân bằng trắng mở rộng

Chế độ mô phỏng phim

Không

Video

1080p60 (chỉ ở chế độ 1.3x) 1080p30 1080p24 *NTSC Âm thanh stereo Đầu cắm mic 3.5mm Đầu cắm headphone 3.5mm

1080p60 1080p30 *NTSC Âm thanh stereo Đầu cắm mic 3.5mm

Clean HDMI

Không nén 4:2:2 8-bit

Không

Kết nối không dây

Wi-Fi / NFC

Wi-Fi

GPS

Không

Không

Video Timelapse

Focus Peaking

Không

Màn hình LCD phía trên

Không

Tuổi thọ pin – Kích thước – Trọng lượng

Tuổi thọ pin (CIPA)

1110 lần chụp

350 lần chụp

Kích thước

136 x 107 x 76 mm

129 x 90 x 47 mm

Trọng lượng

675 g

440 g

Giá

Giá (VNĐ)

23.600.000

33.200.000

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D810

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D810

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D750

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D750

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D5500

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D5500

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D3300

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Nikon D3300

So sánh máy ảnh Canon EOS 70D và Nikon D7200

So sánh máy ảnh Canon EOS 70D và Nikon D7200

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Sony A77 II

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Sony A77 II

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất