1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh máy ảnh Canon SX60 và Nikon P900

Lại một cuộc đối đầu của 2 "anh cả" trong ngành công nghiệp máy ảnh, Canon và Nikon. 2 đại diện lần này là Canon SX60 và Nikon P900.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

.

Canon SX60

.

Nikon P900

Kích thước – Khối lượng

Kích thước

.

128 x 93 x 114 mm

.

140 x 103 x 137 mm

Khối lượng

650g

916g

Cảm biến hình ảnh

Loại cảm biến

CMOS

CMOS

Độ phân giải

16.1MP

16.1MP

Định dạng cảm biến

1/2.3 inch

1/2.3 inch

Kích thước cảm biến

6.17mm x 4.55mm

6.17mm x 4.55mm

Bộ lọc màu

RGBG

RGBG

Chống rung chuyển cảm biến

Không

Không

Lấy nét theo pha trên cảm biến

Không

Không

Chất lượng hình ảnh

Độ phân giải

4608 x 3456 (15.9 MP, 4:3),4608 x 2592 (11.9 MP, 16:9),4608 x 3072 (14.2 MP, 3:2),3456 x 3456 (11.9 MP, 1:1),3264 x 2448 (8.0 MP, 4:3),3264 x 1832 (6.0 MP, 16:9),3264 x 2176 (7.1 MP, 3:2),2448 x 2448 (6.0 MP, 1:1),1600 x 1200 (1.9 MP, 4:3),1920 x 1080 (2.1 MP, 16:9),1600 x 1064 (1.7 MP, 3:2),1200 x 1200 (1.4 MP, 1:1),640 x 480 (0.3 MP, 4:3),640 x 360 (0.2 MP, 16:9),640 x 424 (0.3 MP, Other),480 x 480 (0.2 MP, 1:1),2768 x 3456 (9.6 MP, khác),1952 x 2448 (4.8 MP, khác),1232 x 1536 (1.9 MP, khác),384 x 480 (0.2 MP, khác)

4608 x 3456 (15.9 MP, 4:3),3264 x 2448 (8.0 MP, 4:3),2272 x 1704 (3.9 MP, 4:3),1600 x 1200 (1.9 MP, 4:3),640 x 480 (0.3 MP, 4:3),4608 x 2592 (11.9 MP, 16:9),1920 x 1080 (2.1 MP, 16:9),4608 x 3072 (14.2 MP, 3:2),3456 x 3456 (11.9 MP, 1:1)

Định dạng file ảnh

JPEG (EXIF 2.3), 12-bit RAW (.CR2), RAW+JPEG

JPEG (EXIF 2.3)

Tốc độ chụp burst

6.6fps

7.1fps

Quay video

Độ phân giải video

1920×1080 (60p/30p)1280×720 (30p)640×480 (30p)640×480 (120p)320×240 (240p)1280×720 (6p/3p/1.5p)640×480 (6p/3p/1.5p)

1920×1080 (60p/50p/30p/25p)1280×720 (60p/50p/30p/25p)640×480 (30p/25p)1280×720 (60p/50p)640×480 (120p/100p)1920×1080 (15p/12.5p)

Định dạng file video

MP4 (Image: MPEG-4 AVC/H.264; Audio: MPEG-4 AAC-LC (Stereo))

MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Audio: LPCM stereo)

Cổng ra composite

Cổng video HD

HDMI

HDMI

Ống kính

Ống kính

.

Canon Zoom Lens

.

Zoom-Nikkor ED VR

Độ dài tiêu cự (tương đương 35mm)

21 – 1,365mm

24 – 2,000mm

Độ dài tiêu cự thực tế

3.8 – 247mm

4.3 – 357mm

Tỉ lệ zoom

65.00x

83.00x

Khẩu độ

f/3.4 (rộng) / f/6.5 (tele) – f/8.0

f/2.8 (rộng) / f/6.5 (tele) – f/8

Chống rung quang học

Zoom kỹ thuật số

Giá trị zoom

4x

4x; 2x Dynamic Fine Zoom

Hệ thống tự động lấy nét

Loại

Lấy nét tương phản; Face Detect AiAF, một điểm lấy nét đơn (trung tâm hoặc gương mặt và track)

Lấy nét tương phản: Target Finding AF, Face priority, Spot, Normal, Wide, Subject Tracking

Đèn hỗ trợ lấy nét

Lấy nét thủ công

Kính ngắm

Kính ngắm

Kính ngắm điện tử EVF/LCD

Kính ngắm điện tử EVF/LCD

Loại kính ngắm

922K-dot LCD

921K-dot LCD

Khuếch đại lấy nét

Màn hình

Kính ngắm ngang tầm măt

Màn hình

.

LCD 3 inch

.

LCD 3 inch

Độ phân giải

921,600 dot (307,200 px)

921,600 dot (230,400 px)

Cảm ứng

Không

Không

Cơ cấu xoay

Cơ cấu lật

Màn hình hỗ trợ selfie

Độ phơi sáng

Độ phơi sáng tối đa (cơ bản)

3200

6400

Độ phơi sáng tối thiểu (cơ bản)

100

100

Cài đăt ISO

Auto, 100-3200 (6400 với Low Light mode)

Auto, ISO 100 – 1600; ISO 3200, 6400; ISO Hi 1 (12,800)

Auto ISO Mode

Tốc độ màn trập

15/01/2000

15/01/2000

Đo sáng

Ước tính (nối với nhận diện khuôn mặt), trung tâm, theo điểm (nối với khung AF)

Ma trận, trung tâm, theo điểm

Đèn flash

Flash đi kèm

.

.

Chế độ flash

Auto, Flash On, Slow Synchro, Flash Off

Auto, Auto & Red-eye Reduction, Flash Off, Flash On, w/ Red-eye Reduction, Flash Off; Slow Syncro

Tầm hoạt động của flash

Auto ISO: 50 cm – 5.5 m (rộng), 1.8 m – 3.0 m (tele)

Auto ISO: [rộng]: 0.5 – 11.5m; [tele]: 5.0 – 7.0m

Bộ kết nối flash ngoài

Khe cắm flash ngoài (hot shoe)

Không

Bộ nhớ

Loại thẻ nhớ sử dụng

SD / SDHC / SDXC

SD / SDHC / SDXC

Hỗ trợ UHS

UHS-I

Không

Hỗ trợ chụp ảnh RAW

Không

Không

Định dang phim

MP4 (hình ảnh: MPEG-4 AVC/H.264; âm thanh: MPEG-4 AAC-LC (Stereo))

MOV (Video: H.264/MPEG-4 AVC,âm thanh: LPCM stereo)

Kết nối

Kết nối Wi-Fi

NFC

Bluetooth

Không

Không

GPS

Không

Jack tai nghe

Không

Jack microphone

Không

Không

Kết nối ngoài

USB 2.0 High Speed,WiFi

USB 2.0 High Speed,WiFi

Điều khiển từ xa

Có, có dây hoặc Wi-Fi

Có, Wi-Fi hoặc điều khiển IR

Cổng kết nối

Mini (Type-C) HDMI, 3.5mm Microphone, jack điều khiển từ xa

Micro (Type D) HDMI

Giá

Giá tham khảo (VNĐ)

8.7 triệu

12.5 triệu

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Máy ảnh Nikon COOLPIX P900 16M có tốt không ?

Máy ảnh Nikon COOLPIX P900 16M có tốt không ?

Đánh giá máy ảnh Nikon Coolpix P900: máy ảnh siêu zoom với mức giá rất phải chăng (Phần I)

Đánh giá máy ảnh Nikon Coolpix P900: máy ảnh siêu zoom với mức giá rất phải chăng (Phần I)

Đánh giá máy ảnh Nikon Coolpix P900: máy ảnh siêu zoom với mức giá rất phải chăng (Phần cuối)

Đánh giá máy ảnh Nikon Coolpix P900: máy ảnh siêu zoom với mức giá rất phải chăng (Phần cuối)

Đánh giá máy ảnh Canon PowerShot SX60 HS – chiếc máy ảnh siêu zoom sở hữu ống kính zoom 65x

Đánh giá máy ảnh Canon PowerShot SX60 HS – chiếc máy ảnh siêu zoom sở hữu ống kính zoom 65x

So sánh máy ảnh Canon 7D và Nikon D300s

So sánh máy ảnh Canon 7D và Nikon D300s

So sánh máy ảnh Canon EOS 7D và Nikon D3300

So sánh máy ảnh Canon EOS 7D và Nikon D3300

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất