1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh máy ảnh Canon G15 và Canon G1 X

Hãy cùng so sánh 2 chiếc máy ảnh trong chuỗi Canon G: G15 và G1 X và tìm ra xem chúng có gì giống và khác nhau. Bạn chọn cho mình một chiếc máy ảnh Canon hợp với mình hơn nhé trong số 2 chiếc máy ảnh này nhé.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh máy ảnh Canon G15 và Canon G1X

.

Canon G15

.

Canon G1 X

Thân máy – Cảm biến – Ống kính

Cấu tạo thân máy

,

Kim loại và nhựa

.

Thân máy bằng kim loại và khung máy bằng thép không gỉ

Cảm biến

.

12.1MP 1/1.7 inch (7.44 x 5.58 mm) CMOS

.

14.3MP 1.5 inch (18.7 x 14 mm) CMOS

Ống kính

.

28-140 mm F1.8-2.8 IS Zoom quang học 5x

Lớp phủ nano đa vật liệu, giảm hiện tượng ống kính bị lóe sáng

,

28-112 mm F2.8-5.8 IS Zoom quang học 4x Kết hợp công nghệ ống kính UA (ống kính khử nhiễu quang sai)

Màn hình – Kính ngắm

Màn hình LCD

.

3 inch 922K điểm ảnh cố định

.

3 inch 922K điểm ảnh khớp nối

Kính ngắm

.

Quang học (ống)

.

Quang học (ống)

Đèn flash

Flash bên trong

Có (7m)

Có (7m)

Flash bên ngoài

Thông qua khe cắm

Thông qua khe cắm

Các tính năng

Các tính năng

– Nút xoay phía trước – Smart Auto 58 loại cảnh – Raw đa hướng – Raw + JPEG – Bộ đo thăng bằng điện tử hai trục – Chèn thêm thông tin bản quyền lên ảnh – Các chế độ chụp/các chế độ cảnh – HDR – Pet Detection – Sleeping Detection (máy sẽ tự động tắt flash và phát ra âm thanh báo hiệu khi phát hiện có trẻ em đang ngủ) – Bộ lọc Neutral Density

– HDR – Bộ lọc sáng tạo – Handhels Night Scene – Smile Shutter – Bộ đo thăng bằng điện tử – Red-eye Correction – Face detection AF/AE/FE/WB – Blink Detection – Intelligent Contrast Correction – Công nghệ Motion Detection – Subject Detection nâng cao – Tracking AF

Các thông số quan trọng khác

Bộ xử lý hình ảnh

DIGIC 5

DIGIC 5

ISO

80 – 12800

100 – 12800

Raw

Có (12 bit)

Có (14 bit)

Khoảng cách lấy nét macro

1 cm

20 cm

Điểm lấy nét

9

9

Tốc độ màn chập

15 – 1/4000 giây

15 – 1/4000 giây

Hệ thống điều khiển bằng tay

P/A/S/M Nút xoay giống dòng EOS

P/A/S/M Nút xoay giống dòng EOS (nút xoay 2 mức độ)

Chụp liên tiếp

2.1 fps(lên tới 10 fps ở chế độ Burst HQ tốc độ cao)

1.8 fps(lên tới 4.5 fps ở chế độ Burst HQ tốc độ cao)

Bù sáng

±3 EV (tại 1/3 EV)

±3 EV (tại 1/3 EV)

Video

1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)

Video Super Slow Motion 640 x 480: 120 fps

Video Super Slow Motion 320 x 240: 240 fps

1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)

GPS

Không

Không

Tuổi thọ pin – Kích thước – Trọng lượng

Tuổi thọ pin (CIPA)

350 shot hình

250 shot hình

Kích thước

107 x 76 x 40 mm

117 x 81 x 65 mm

Trọng lượng

352 g

534 g

Giá

Giá (mayanhjp.com)

10.190.000 VNĐ

7.250.000 VNĐ

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá máy ảnh Canon PowerShot G1 X: máy ảnh compact cao cấp giá rẻ

Đánh giá máy ảnh Canon PowerShot G1 X: máy ảnh compact cao cấp giá rẻ

Top 4 máy ảnh compact cao cấp của Canon

Top 4 máy ảnh compact cao cấp của Canon

Đánh giá máy ảnh du lịch cao cấp Canon PowerShot G15

Đánh giá máy ảnh du lịch cao cấp Canon PowerShot G15

Đánh giá máy ảnh Canon PowerShot G7 X

Đánh giá máy ảnh Canon PowerShot G7 X

Máy ảnh Canon Powershot G9 X vs Canon Powershot SX720 HS: Cuộc ganh đua nội bộ

Máy ảnh Canon Powershot G9 X vs Canon Powershot SX720 HS: Cuộc ganh đua nội bộ

So sánh máy ảnh Fujifilm X-E2 và Canon EOS 5D III

So sánh máy ảnh Fujifilm X-E2 và Canon EOS 5D III

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất