Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE | Điện thoại Nokia Lumia 820 – 8GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia Z C6603 | Lumia 820 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE band 1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7.9 | 123.8 x 68.5 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 146 | 160 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | with A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 13.1 MP | 8 MP (3264 x 2448) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2.2 MP | VGA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH TRÒ CHƠI | ||
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Có |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Hỗ trợ java | Có | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1650 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 550 | 330 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 530 | 330 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 14 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 14 | 8 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.800.000 | 3.100.000 |
Nhận định | Smartphone Lumia 820 sở hữu cấu hình không thực sự cao khi được đặt cạnh so sánh với chiếc smartphone Xperia Z C6603 trong cùng tầm giá trên 3 triệu đồng. Lumia 820 khó có thể đem lại cho bạn những trải nghiệm mượt mà trong quá trình sử dụng. Trong khi đó với những gì mà Xperia Z C6603 đem lại là đủ để phục vụ nhu cầu sử dụng cũng như giải trí hằng ngày cho người dùng muốn tìm một chiếc điện thoại giá rẻ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam