1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925

Có mức giá ngang nhau nhưng Sony Xperia C4 Dual tỏ ra vượt trội hơn khi so sánh cùng Lumia 925

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925
Sản phẩm

12

Xperia C4

Lumia 925

Giá5.390.000 VNĐ5.250.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v5.0Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)LTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước150.3 x 77.4 x 7.9129 x 70.6 x 8.5
Trọng lượng147139
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia C

IPS LCD 16M màu

16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.54.5
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920768 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUMediatek MT6752Qualcomm MSM8960 Snapdragon
CoreOcta-coreDual-core
Tốc độ CPU (GHz)1.71.5
GPUMali-T760MP2Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)11.512.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1318
Thời gian chờ 3G(giờ)682440
Thời gian chờ 2G(giờ)634440
Dung lượng pin (mAh)26002000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Email, IM
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram2 GB1 GB
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSCó, Up to 85.6 kbpsClass B
Mạng EDGECó, Up to 236.8 kbpsUp to 236.8 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.1, A2DP, apt-Xv4.0, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Giải trí và đa phương tiện
1Lumia
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngDivX, MP4, H.265MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, WMA, FlacMP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim1080pHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ5.0 MP1.3 MP
Camera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)8 MP (3264 x 2448)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá camera điện thoại Xiaomi 14 Ultra: Cảm biến 1 inch xuất sắc, quay phim đỉnh cao

Đánh giá camera điện thoại Xiaomi 14 Ultra: Cảm biến 1 inch xuất sắc, quay phim đỉnh cao

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Đánh giá khả năng chụp ảnh của điện thoại BlackBerry Leap

Đánh giá khả năng chụp ảnh của điện thoại BlackBerry Leap

Đánh giá khả năng quay chụp trên camera của điện thoại Realme Q2

Đánh giá khả năng quay chụp trên camera của điện thoại Realme Q2

Review camera iPhone 13: Quay chụp tốt đến đâu?

Review camera iPhone 13: Quay chụp tốt đến đâu?

Camera iPhone 11 Pro có mấy loại? Chất lượng quay chụp thế nào?

Camera iPhone 11 Pro có mấy loại? Chất lượng quay chụp thế nào?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất