Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh giá Sony Xperia Z2 và Samsung Galaxy Note 3 | ||
Sản phẩm | Sony Xperia Z2 | Galaxy Note 3 |
Giá | 7.300.000 VNĐ | 7.500.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 – D6502 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android | Android OS, v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Viêt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1700/1900/2100 – D6502 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 151.2 x 79.2 x 8.3 |
Trọng lượng (g) | 163 | 168 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc; Tiệm cận; Con quay hồi chuyển; La bàn số; Phong vũ biểu | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AB | Qualcomm Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.3 | 2.3 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 19 | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 15 | 21 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 740 | 420 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 690 | 420 |
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 3200 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS/MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email,Plus Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | USB 2.0 | 3.5 mm |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; dual-band; Wi-Fi Direct; DLNA; Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | Xvid/MP4/H.263/H.264 | MP4, DivX, XviD, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3/ WAV/ eAAC+/ Flac | MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC |
Quay phim | 2160p@30fps; 1080p@60fps; 720p@120fps; video stabilization; HDR | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét; Chạm lấy nét; Ổn định hình ảnh; HDR; Bức tranh toàn cảnh | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép |
Camera phụ | 2.2 MP | 2 MP |
Camera chính | 20.7 MP | 13 MP (4128 x 3096) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |