1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và LG Nexus 5 trong tầm giá 7 triệu đồng

Sony Xperia Z2 và LG Nexus 5 đều sở hữu cấu hình mạnh mẽ đủ phục vụ nhu cầu giải trí và công việc hàng ngày cho người dùng.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GBĐiện thoại LG Nexus 5 – 16GB
So sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

LG G4

Loại simMicro SimMicro-SIM
Số lượng sim1 sim1 sim
Hệ điều hànhAndroid v4.4Android OS, v4.4
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900
Mạng 4GLTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600LTE 700 / 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm)146.8 x 73.3 x 8.2137.9 x 69.2 x 8.6
Trọng lượng (g)163130
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hìnhIPS 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)125.2LG5.3
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngcảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Cảm biếnAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometerAccelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPUQualcomm Snapdragon 801 MSM8974ABQualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)2.32.3
GPUAdreno 330Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram3 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRSUp to 107 kbpsClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbpsClass 12
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoạiKhông
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0 (SlimPort), USB Host
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính20.7 MP8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Camera phụ2.2 MP1.3 MP
Quay phimFull HDFull HD
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAV, FlacMP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạngXvid, MP4, H.263, H.264MP4
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, OneDrive, Adobe ReaderOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nóiXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêmCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaCó, MIDP 2.1
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh)32002300
Thời gian chờ 2G (Giờ)690300
Thời gian chờ 3G (Giờ)740
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1517
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)19
Giá tham khảo (VNĐ)7.500.0006.579.000
Nhận địnhCao hơn khoảng 1 triệu đồng so với đối thủ chiếc Sony Xperia Z2 có ưu điểm khi sở hữu camera độ phân giải cao hơn phù hợp với người dùng có nhu cầu chụp hình cao. Trong khi đó, LG G4 là sự lựa chọn đủ dùng khi cấu hình máy cũng khá tốt với màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ chạy phục vụ tốt nhu cầu công việc và giải trí hằng ngày trên chiếc smartphone.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 5 và LG G4

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 5 và LG G4

So sánh điện thoại Xiaomi Mi 5 và LG G4

So sánh điện thoại Xiaomi Mi 5 và LG G4

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG Nexus 5

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và LG Nexus 5

Tìm hiểu khác biệt của LG G4 và Google Nexus 6

Tìm hiểu khác biệt của LG G4 và Google Nexus 6

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG Nexus 5

So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG Nexus 5

So sánh camera iPhone 6s Plus, Nexus 6P, Galaxy Note5, LG G4, Moto X và HTC One A9

So sánh camera iPhone 6s Plus, Nexus 6P, Galaxy Note5, LG G4, Moto X và HTC One A9

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất