1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra và HTC One E8 Dual

Sự khác biệt lớn nhất của bộ đôi này là việc Z Ultra sử dụng một màn hình kích thước lớn và một thiết kế cứng cáp đặc trung trên dòng Xperia còn HTC One E8 có kích thước vừa tay

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh smartphone Sony Xperia Z Ultra và HTC One E8 Dual
Sản phẩm

Sony Xperia Z Ultra

HTC One E8 Dual
Loại sim5.690.000 VNĐ5.850.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2Android v4.4.2
Kiểu dángThanh thẳng, cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GLTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)179.4 x 92.2 x 6.5146.4 x 70.7 x 9.9
Trọng lượng (g)212145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

TFT 16M màu

Màn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình6.45.0
Độ phân giải màn hình1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácMàn hình hiển thị TriluminosCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800Qualcomm Snapdragon 801
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU2.22.4
GPUAdreno 330Adreno 330
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G(giờ)26
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)1426
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)1626
Thời gian chờ 3G(giờ)790500
Thời gian chờ 2G(giờ)820500
Dung lượng pin (mAh)

Pin

3050

2600

Thời gian chờ 4G (giờ)500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0, USB On-the-goMicro USB
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, Chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV, FlacMP3, WAV, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặtTự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ2 MP5 MP
Camera chính

Camera

8 MP (3264 x 2448 pixels)

13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá điện thoại tầm trung HTC Desire 816 (Phần 2: Màn hình và Camera)

Đánh giá điện thoại tầm trung HTC Desire 816 (Phần 2: Màn hình và Camera)

Đánh giá chiếc điện thoại thông minh HTC Desire 820 (Phần 2: Camera, Pin và Phần mềm)

Đánh giá chiếc điện thoại thông minh HTC Desire 820 (Phần 2: Camera, Pin và Phần mềm)

Đánh giá điện thoại thông minh HTC Desire Eye (Phần 2: Giao diện, hiệu năng, pin và camera)

Đánh giá điện thoại thông minh HTC Desire Eye (Phần 2: Giao diện, hiệu năng, pin và camera)

So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Samsung Galaxy A5

So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Samsung Galaxy A5

Đánh giá chi tiết điện thoại HTC U11 Plus - Phần 2

Đánh giá chi tiết điện thoại HTC U11 Plus - Phần 2

So sánh điện thoại HTC One A9 và iPhone 6

So sánh điện thoại HTC One A9 và iPhone 6

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất