1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia SP và Microsoft Lumia 640: lựa chọn Android hay WindowsPhone ?

Thật có để có thể lựa chọn được Sony Xperia SP và Microsoft Lumia 640 khi chỉ xem xét đến cấu hình và giá thành của hai máy. Có lẽ bạn nên chú ý đến thiết kế cũng như hệ điều hành của hai máy

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Sony Xperia SP và Lumia 640
Sản phẩm

Xperia

Sony Xperia SP

Lumia Lumia 640
Giá3.150.000 VNĐ3.199.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GHSDPA 850 / 900 / 2100GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)130.6 x 67.1 x 10141.3 x 72.2 x 8.8
Trọng lượng (g)155145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia

TFT 16M màu

Lumia

IPS 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.65.0
Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng đa điểmCảm ứng màn hình và bàn phím
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànCảm biến tự động xoay màn hình
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8960T SnapdragonQualcomm MSM8926 Snapdragon 400
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.71.2
GPUAdreno 320Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1920
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)10.527
Thời gian chờ 3G (giờ)734840
Thời gian chờ 2G (giờ)635840
Dung lượng pin (mAh)

Pin

2370

2500

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, IMPush Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLHSPA 42.2/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSUp to 86 kbps
Mạng EDGEUp to 237 kbps
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Xperia

Lumia

Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAVMP3, WMA, AAC, WAV
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụVGA1 MP
Camera chính8 MP8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá khả năng chụp ảnh của điện thoại BlackBerry Leap

Đánh giá khả năng chụp ảnh của điện thoại BlackBerry Leap

Điện thoại giá rẻ One Touch Flash 2: chụp ảnh selfie ấn tượng

Điện thoại giá rẻ One Touch Flash 2: chụp ảnh selfie ấn tượng

Xperia M4 Aqua và Xperia C4 Dual: Nên chọn mua điện thoại nào?

Xperia M4 Aqua và Xperia C4 Dual: Nên chọn mua điện thoại nào?

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất