1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và LG G4 Stylus

Xperia M4 Aqua Dual và G4 Stylus có cấu hình khá ngang ngửa nhau trong khi M4 Aqua có chip xử lý mạnh mẽ hơn trong khi chiếc G4 Stylus có ưu điểm là màn hình rộng và thời lượng pin lâu dài

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và LG G4 Stylus
Sản phẩm

Xperia

Xperia M4 Aqua

LG G4

LG G4 Stylus

Giá4.390.000 VNĐ4.820.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v5.0Android v5.0
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)145.5 x 72.6 x 7.3154.3 x 79.2 x 9.6
Trọng lượng (g)135163
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Xperia

IPS LCD 16M màu

LGLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.05.7
Độ phân giải màn hình (px)720 x 1280720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm ứng tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8939 Snapdragon 615Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
CoreQuad-coreQuad-core 1.2 GHz Cortex-A53
Tốc độ CPU (GHz)1.51.2
GPUAdreno 405Adreno 306
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)13.318
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)12.6
Thời gian chờ 3G (giờ)488432
Thời gian chờ 2G (giờ)493
Dung lượng pin (mAh)Xperia2400LG G43000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, IM, Push EmailEmail, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFCYes
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSCó, Up to 107 kbpsClass 12
Mạng EDGECó, Up to 296 kbpsClass 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.1, A2DPv4.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVchuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264MP4, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WAVMP3, WAV, eAAC
Quay phimFull HDFullHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ5.0 MP5.0 MP
Camera chính13.0 MP (4128 x 3096 pixels)13.0 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay iPhone 5S?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay OPPO R5?

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất