Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Mega 6.3 và HTC Desire 816 | ||
Sản phẩm | Galaxy Mega 6.3 | Desire 816 |
So sánh giá | 3.834.000 VNĐ | 3.390.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 167.6 x 88 x 8 | 156.6 x 78.7 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 199 | 165 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | SC-LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.3 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.6 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 10 | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 17 | 21 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 420 | 737 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 420 | 737 |
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2600 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM, RSS | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1.5 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go, USB Host | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | – | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264, H.263 | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, FLAC | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt, toàn cảnh | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.9 MP | 5 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP |
Nhận định | ||
So sánh điện thoại Galaxy Mega của Samsung sở hữu cấu hình không thực sự tốt khi so sánh với những smartphone trong tầm giá mà cụ thể ở đây là chiếc HTC Desire 816. Smartphone của HTC có một mức giá bán rẻ hơn nhưng những gì mà nó đem lại là tốt hơn so với chiếc Galaxy Mega. Với mức giá trên thì HTC Desire 816 là sự lựa chọn thích hợp hiện nay. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam