Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Mega và Sony Xperia C4 Dual E5333 | ||
Sản phẩm | Galaxy Mega | XperiaC4 Dual E5333 |
Giá tham khảo | 5.670.000 VNĐ | 5.790.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v5.0 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 162.6 x 82.4 x 9 | 150.3 x 77.4 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 182 | 147 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.8 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím | Cảm ứng tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Broadcom | Mediatek MT6752 |
Core | Dual-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.7 |
GPU | – | Mali-T760MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12 | 11.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 13 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 440 | 682 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 440 | 634 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1.5 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Không | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có, Up to 236.8 kbps | Có, Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264, H.263 | DivX, MP4, H.265 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC +, FLAC | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Quay phim | FullHD | 1080p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.9 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
Nhận định | ||
Với tầm giá 5.5 triệu đồng thì bạn nên chọn chiếc Xperia C4 Dual E5333 của Sony thay vì Galaxy Mega. Xperia C4 Dual có một màn hình hiển thị full HD, chip xử lý cao cấp và camera máy ấn tượng hơn so với đối thủ của mình. Với Galaxy Mega thì cấu hình của máy cũng ở mức đủ dùng nhưng cùng một tầm giá vì vậy việc chọn một chiếc smartphone cấu hình cao hơn là không cần phải bàn cãi. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam