Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Galaxy E5 và HTC Desire C | ||
Sản phẩm | Galaxy E5 | Desire C |
Giá | 3.890.000 VNĐ | 3.591.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | – |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Android 4.0 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile | Viettel,Vinaphone,Mobifone |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo | Có,phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 141.6 x 70.2 x 7.3 | 107.2 x 60.6 x 11.95 |
Trọng lượng (g) | – | 98 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | |
Kích thước màn hình | 5.0 | 3.5 |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 | 320 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển | – |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 410 | Qualcomm |
Core | Quad-core | Solo-core |
Tốc độ CPU | 1.2 Ghz | 600 MHz |
GPU | Adreno 306 | – |
GPS | A-GPS, GLONASS | – |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G | – | – |
Thời gian chờ 3G | – | – |
Thời gian chờ 2G | – | – |
Dung lượng pin | 2400 | 1230 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | – |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | – |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | – |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 4 GB |
Ram | 1.5 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSPA | – |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | – |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | – |
Bluetooth | v4.0, A2DP | – |
Wifi | Có | IEEE 802.11b/g/n |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm |
Nghe FM Radio | – | – |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC) | .3gp, .3g2, .mp4, .wmv |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | .aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .wav, .wma |
Quay phim | Full HD | – |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, nhận diện gương mặt, đèn Flash | – |
Camera phụ | 5 MP | – |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | – |