1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core Prime G360 và Nokia Lumia 928

Bộ đôi smartphone có mức giá khá ngang nhau nhưng xét về cấu hình thì Lumia 928 có nhỉnh hơn về chip xử lý so với Lumia 928

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Galaxy Core Prime và Lumia 928
Sản phẩmSo sánh giá Galaxy Core Prime So sánh giá Lumia 928
Giá2.490.000 VNĐ2.550.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.4.4Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dángCảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 2100 – G360F HSDPA 900 / 2100 – G360HHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
Mạng 4GLTE 700 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
So sánh kích thước
Kích thước (mm)130.8 x 67.9 x 8.8133 x 68.9 x 10.1
Trọng lượng (g)130162
So sánh màn hình
Kiểu màn hình

Galaxy

TFT 16M màu

Lumia 925

AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.54.5
Độ phân giải màn hình (px)800 x 480768 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biếnAccelerometer, proximityGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8916 Snapdragon 410Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.21.5
GPUAdreno 306Adreno 225
GPSA-GPS, GLONASS, BeidouA-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1316.5
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1311.5
Thời gian chờ 3G (Giờ)541
Thời gian chờ 2G (Giờ)541
Dung lượng pin (mAh)

Galaxy

2000

pin lumia

2000

So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong8 GB32 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSD
So sánh khả năng kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 MbpsEV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGEUp to 236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTMLHTML5
Bluetoothv4.0, A2DPv3.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí và camera

Galaxy

Lumia
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.2643G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACWAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC
Quay phimHDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss
Camera phụ2 MP1.3 MP
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 630

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 630

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Điện thoại Nokia 1280 không sáng đèn màn hình và 10 lỗi thường gặp - cách khắc phục

Điện thoại Nokia 1280 không sáng đèn màn hình và 10 lỗi thường gặp - cách khắc phục

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất