1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core i và Sony Xperia TX LT29i

Màn hình độ phân giải thấp, chip xử lý yếu cùng camera không mấy ấn tượng là những gì khiến Samsung Galaxy Core i8262 khó có thể theo kịp được chiếc smartphone Sony Xperia TX LT29i

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Galaxy Core i8262 và Sony Xperia
Sản phẩm

Galaxy

Galaxy Core i8262

Xperia TX LT29i
Giá2.990.000 VNĐ2.790.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.1.2Android v4.0.4
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng TrungTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)129.3 x 67.6 x 9131 x 68.6 x 8.6
Trọng lượng (g)124127
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Galaxy

TFT 16M màu

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.34.5
Độ phân giải màn hình (px)480 x 800720 x 1080
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhGiao diện người dùng Timescape
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUSnapdragon MSM8225 S4 PlayQualcomm MSM8260A Snapdragon
CoreDual-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.21.5
GPUAdreno 203Adreno 225
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)96.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)147
Thời gian chờ 3G (giờ)300300
Thời gian chờ 2G (giờ)500400
Dung lượng pin (mAh)

Galaxy

1800

1750
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailPush Mail, IM, RSSEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong8 GB16 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSUp to 86 kbps
Mạng EDGEUp to 237 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTMLHTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv3.0, A2DPv3.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy

Xperia

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.264, H.263MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACMP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phim480pFull HD
Tính năng cameraĐèn Led Flash, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cườiGeo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh
Camera phụVGA1.3 MP
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Grand và Sony Xperia T2 Ultra

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Grand và Sony Xperia T2 Ultra

Đánh giá camera Samsung Galaxy S24 Ultra: Xuất sắc nhưng vẫn có điểm yếu

Đánh giá camera Samsung Galaxy S24 Ultra: Xuất sắc nhưng vẫn có điểm yếu

So sánh smartphone tầm trung Samsung Galaxy Grand Prime và Sony Xperia C3 Dual

So sánh smartphone tầm trung Samsung Galaxy Grand Prime và Sony Xperia C3 Dual

So sánh điện thoại giá rẻ Sony Xperia Acro S và Samsung Galaxy Note N7000

So sánh điện thoại giá rẻ Sony Xperia Acro S và Samsung Galaxy Note N7000

So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy S4 Zoom SM-C1010

So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy S4 Zoom SM-C1010

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 và Samsung Galaxy K zoom

So sánh điện thoại Sony Xperia M4 và Samsung Galaxy K zoom

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất