1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Nokia Lumia 800 và Galaxy Note N7000

Lumia 800 khó có thể vượt qua được chiếc smartphone Galaxy Note N7000 mặc dù hai mẫu smartphone này cùng nằm trong một tầm giá rẻ.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Lumia 800 và Galaxy Note N7000
Sản phẩm

Lumia

Lumia 800

Galaxy Note N7000
Giá2.400.000 VNĐ2.390.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7.5 MangoAndroid
Kiểu dángCảm ứngThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng AnhTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4GLTE 700 (khu vực cụ thể)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)116.5 x 61.2 x 12.1146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g)142178
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Lumia

AMOLED 16M màu

Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màu
Kích thước màn hình (inch)3.75.3
Độ phân giải màn hình (px)480 x 800800 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácMặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm MSM8255 Snapdragon S2ARM Cortex A9
CoreSingle-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.41.4
GPUAdreno 205Mali-400MP
GPSA-GPSA-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)9.513.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)1326
Thời gian chờ 3G (giờ)312820
Thời gian chờ 2G (giờ)312960
Dung lượng pin (mAh)

Lumia

1450

2500

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, IM, RSS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3Email, Push Mail
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram512 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 MbpsHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go
Mạng GPRSClass 33Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGEClass 33Class 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feedsHTML5, Adobe Flash
Hệ thống định vị GPSA-GPS
Bluetoothv2.1, A2DP, EDRv3.0, A2DP, EDR
WifiWi-Fi 802.11 b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi

Lumia

Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, ASF, WMV, 3GPH.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263
Nghe nhạc định dạngWAV, AAC, MP3, M4A, WMA, AMRMP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+
Quay phimHDFullHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, ống kính Carl ZeissTự động lấy nét, đèn flash LED
Camera phụ2.0 MP
Camera chính8.0 MP (3264 x 2448 pixels)8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 630

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 630

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

Ưu nhược điểm của Lumia 640 so với Alcatel Flash Plus

Ưu nhược điểm của Lumia 640 so với Alcatel Flash Plus

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Q Luna và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Asus Zenfone C

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất