Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Lumia 928 và Galaxy Y Duos | ||
Sản phẩm | So sánh giá Lumia 928 | So sánh giá Galaxy Y Duos |
Giá | 2.550.000 VNĐ | 2.350.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v2.3 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 133 x 68.9 x 10.1 | 109.8 x 60 x 12 |
Trọng lượng (g) | 162 | 109 g |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 3.14 |
Độ phân giải màn hình (px) | 768 x 1280 | 240 x 320 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 | – |
Core | Dual-core | – |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 0.832 |
GPU | Adreno 225 | – |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16.5 | 9 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11.5 | 9 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 541 | 360 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 541 | 360 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 1300 |
So sánh dung lượng bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 160 MB |
Ram | 1 GB | 290 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSDPA, 7.2 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Hỗ trợ 3G | Có | |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | A-GPS, GLONASS | |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Stereo FM radio with RDS |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | MP4, WMV, H.264 player |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC | MP3, WAV, eAAC+ player |
Quay phim | Full HD | 320p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss | – |
Camera phụ | 1.3 MP | – |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Nhận định | ||
Tuy có mức giá cao hơn không nhiều nhưng Lumia 928 sở hữu cấu hình tốt hơn hẳn khi so sánh với đối thủ Galaxy Y Duos trong phân khúc thị trường giá rẻ. Với Galaxy Y Duos bạn khó có được những trải nghiệm tốt với các tác vụ hằng ngày. Vì vậy Lumia 928 sẽ là sự lựa chọn đúng đắn hơn trong cuộc đối đầu này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam