1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại LG L90 Dual D410 và Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160

Với tầm tiền dưới 3 triệu đồng thì Galaxy Note 1 của Samsung sẽ là sự lựa chọn tốt hơn khi được so sánh cùng smartphone giá rẻ LG L90.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại LG L90 và Galaxy Note 1
Sản phẩmLG L90

Galaxy Note

Galaxy Note 1 SHV

Giá2.450.000 VNĐ2.290.0000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hànhAndroid 2.3
Kiểu dángThanh, cảm ứngThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng AnhTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4GHSDPA 850/900/1900/2100
So sánh kích thước
Kích thước (mm)131.6 x 66 x 9.7146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g)126178
So sánh màn hình
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu

Galaxy

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình4.75.3
Độ phân giải màn hình540 x 960800 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácMặt kính Gorilla Glass chống trầy xước Giao diện TouchWiz UI v4.0
Cảm biếnGia tốc, la bàn, khoảng cáchCảm biến gia tốc Cảm biến ánh sáng Gyroscope sensor
So sánh chip
Tên CPUQualcomm MSM8226 Snapdragon 400ARM Cortex A9
CoreQuad-coreDual-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.21.4
GPUAdreno 305Mali-400MP
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G13.5
Thời gian đàm thoại 2G26
Thời gian chờ 3G820
Thời gian chờ 2G960
Dung lượng pin

2540

Galaxy

2500

So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ EmailEmail, Push MailSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong8 GB16 GB
Ram1 GB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDMicroSD
So sánh dữ liệu
Tốc độHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSClass 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGEClass 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTMLHTML
So sánh định vị
Bluetoothv4.0, A2DPv3.0
Wifi802.11 b/g/nWi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí

Galaxy

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAVMP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro
Quay phimFull HDFullHD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ1.3 MP2.0 MP
Camera chính8 MP (3264 x 2448 pixels)8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh Alcatel Flash Plus và Samsung Galaxy S5

So sánh Alcatel Flash Plus và Samsung Galaxy S5

So sánh hai smartphone tầm trung Xiaomi Mi 4i và Samsung Galaxy J7

So sánh hai smartphone tầm trung Xiaomi Mi 4i và Samsung Galaxy J7

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và Alcatel Flash 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh Alcatel Flash Plus và Asus Zenfone 2

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh BlackBerry Z10 và Alcatel Flash Plus

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất