Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Sản phẩm | G4 Stylus | Lumia 710 |
Giá | 4.988.000 VNĐ | 4.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700) | |
So sánh kích thước G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Kích thước (mm) | 154.3 x 79.2 x 9.6 | 119 x 62.4 x 12.5 |
Trọng lượng (g) | 163 | 125.5 |
So sánh màn hình G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.7 | 3.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
So sánh chip xử lý G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 |
Core | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 | Single-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.4 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 205 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh pin G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 18 | 4.6 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 6.8 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 432 | 400 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 400 |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 1300 |
So sánh bộ nhớ G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh dữ liệu G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps |
NFC | Yes | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Class 33 |
Mạng EDGE | Class 12 | Class 33 |
Hỗ trợ 3G | Có | |
Trình duyệt web | HTML5 | WAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds |
So sánh hệ thống định vị G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Bluetooth | v4.1, A2DP | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí G4 Stylus và Lumia 710 | ||
Định dạng nhạc chuông | chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC | MP3, WAV, eAAC, WMA |
Quay phim | FullHD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging |
Camera phụ | 5.0 MP | – |
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam