1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại Lenovo Vibe K910 và HTC One E8 Dual

Lenovo Vibe K910 là một trong những smartphone nổi bật của Lenovo trong khi HTC One E8 Dual mặc dù có giá rẻ hơn nhưng cấu hình máy không hề thua kém gì đối thủ

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh Lenovo Vibe K910 và HTC One E8 Dual
Sản phẩm

Lenovo Vibe K910

HTC One E8 Dual
Loại sim5.990.000 VNĐ4.690.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.3Android v4.4.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 850 / 1800 / 2100LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)149.1 x 77 x 7.9146.4 x 70.7 x 9.9
Trọng lượng (g)142.5145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhIPS LCD 16M màuMàn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)5.55.0
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnGia tốc, khoảng cáchGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm Snapdragon 800Qualcomm Snapdragon 801
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (GHz)2.22.5
GPUAdreno 330Adreno 330
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ)3326
Thời gian đàm thoại 3G(giờ)3326
Thời gian đàm thoại 2G(giờ)3326
Thời gian chờ 3G(giờ)648500
Thời gian chờ 2G(giờ)648500
Dung lượng pin (mAh)

2

3000

Pin

2600

Thời gian chờ 4G(giờ)648500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailEmail, Push Mail, IMSMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DLHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0Micro USB
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual band, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+MP3, WAV, eAAC+
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặtTự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ5 MP5 MP
Camera chính13 MP (4128 x 3096 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất