1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại HTC One mini và Samsung Galaxy S4

Mặc dù không còn dành được nhiều sự quan tầm từ phía người dùng nhưng Galaxy S4 của Samsung vẫn là chiếc smartphone sáng giá trong tầm giá của nó. Hầu hết mọi thông số kỹ thuật của Galaxy S4 đều tỏ ra vượt trội khi được so sánh cùng HTC One Mini

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại HTC One Mini và Samsung Galaxy S4
Sản phẩmHTC One Mini

Samsung Galax S4

Giá3.600.000 VNĐ3.990.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S
Hệ điều hànhAndroid v4.2.2Android v4.2.2
Kiểu dángThanh + Cảm ứngCảm ứng, Thanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S
Mạng 4GLTE 900 / 1800 / 2100 / 2600LTE 850/1800 – SHV-E330S
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)132 x 63.2 x 9.3136.6 x 69.8 x 7.9
Trọng lượng (g)122130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

HTC One Mini

Super LCD 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.35.0
Độ phân giải màn hình (px)720 x 12801080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCorning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm Snapdragon 400Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CoreSingle-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.42.3
GPUAdreno 305Adreno 330
GPSA-GPSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)1317
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)20370
Thời gian chờ 3G (giờ)500370
Thời gian chờ 2G (giờ)69217
Dung lượng pin (mAh)18002600
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailPOP3, Push MailPush Mail
Bộ nhớ trong16 GB32 GB
Ram1 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USBMicro USBmicroUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP, EDR, LE
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNAWi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy S4

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVRung, MP3, WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivXMP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+, FLACMP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC
Quay phimFull HD1080p @ 30fps
Tính năng cameraTự động lấy nét, đèn flashShot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR
Camera phụ1.6 MP2.0 MP
Camera chính4 MP (2688 x 1520 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One E8

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One E8

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One M8

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One M8

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One M9

So sánh điện thoại HTC One A9 và HTC One M9

Đánh giá nhanh điện thoại HTC One M7

Đánh giá nhanh điện thoại HTC One M7

So sánh điện thoại Samsung Galaxy S6 và HTC One E8

So sánh điện thoại Samsung Galaxy S6 và HTC One E8

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất