Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại HTC One Max và Sony Xperia Z Ultra | ||
Sản phẩm | One Max | Xperia Z Ultra |
Giá | 4.490.000 VNĐ | 4.700.000 VĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android v4.2 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 |
Mạng 4G | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 164.5 x 82.5 x 10.3 | 179.4 x 92.2 x 6.5 |
Trọng lượng (g) | 217 | 212 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.9 | 6.4 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Màn hình Full HD | Màn hình hiển thị Triluminos |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 600 | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (mAh) | 1.7 | 2.2 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 25 | 16 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 585 | 790 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 585 | 820 |
Dung lượng pin (mAh) | 3300 | 3050 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA+ (DL 42 Mbps/ UL 5.8 Mbps); LTE Cat3, (DL 100 Mbps/ UL 50 Mbps) | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0, USB On-the-go |
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
So sánh hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0 | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, WAV | Chuông MP3, Chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Đèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt |
Camera phụ | 2.1 MP | 2 MP |
Camera chính | 4.0 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |