1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại HTC One M8 và Samsung Galaxy E7

HTC One M8 sở hữu một thông số kỹ thuật khá ấn tượng khi được so sánh cùng điện thoại Samsung Galaxy E7. Tuy có màn hình nhỏ hơn nhưng chất lượng hình ảnh của One M8 tốt hơn cùng với đó là vi xử lý mạnh mẽ

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại HTC One M8 và Samsung Galaxy E7
Sản phẩm

HTC One M8

12

Samsung Galaxy E7

Giá5.390.000 VNĐ4.899.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim2 sim
Mạng 2GGSM 850/ 900/ 1800/ 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS
Hệ điều hànhAndroid v4.2.1Android v4.4.4
Kiểu dángCảm ứngThanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000
Mạng 4GLTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước146.36 x 70.6 x 9.35151.3 x 77.2 x 7.3
Trọng lượng160141
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

TFT 16M màu

Galaxy

LED 16M màu

Kích thước màn hình (inch)5.05.5
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 1920720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biếnÁnh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn sốGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm Snapdragon 801Qualcomm Snapdragon 410
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU2.51.2
GPUAdreno 330Adreno 306
GPSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G128
Thời gian đàm thoại 2G128
Thời gian chờ 3G18
Thời gian chờ 2G
Dung lượng pin (mAh)

Pin2600

Pin2950
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant MessagingSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3Email, Push Email
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSCó, Up to 236.8 kbps
Mạng EDGECó, Up to 236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/acWi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

galaxy

Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAV, chuông MIDIChuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOVMP4,WMV,H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 ProMP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focusLấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ5 MP5 MP
Camera chínhDual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels)13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

6 tính năng trên HTC One M9 mà Galaxy S6 và S6 Edge không có

6 tính năng trên HTC One M9 mà Galaxy S6 và S6 Edge không có

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất