1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Sony Xperia Z Ultra với tầm tiền 6 triệu đồng

Sony Xperia Z Ultra là một chiếc smartphone "cỡ bự" trong tầm giá này khi sở hữu màn hình lên tới 6.4 inch đi kèm theo đó là chíp xử lý tốc độ và camera tốt. Trong khi One M7 Dual tỏ ra thua kém về mọi mặt khi được so sánh

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Sony Xperia Z1 Ultra
Sản phẩmHTC One M7HTC One M7 Dual

Xperia Z Ultra

Giá5.488.000 VNĐ5.960.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850/900/1800/1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid 4.1.2Android v4.2
Kiểu dángCảm ứngThanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTELTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)137.8 x 69.3 x 10.4179.4 x 92.2 x 6.5
Trọng lượng (g)143212
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hìnhHTC One M7LCD 16M màuTFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.76.4
Độ phân giải màn hình (px)1080 x 19201080 x 1920
Loại cảm ứngCảm ứng điện dungCảm ứng điện dung
Các tính năng khácMàn hình hiển thị Triluminos
Cảm biếnGia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn sốGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm APQ8064T Snapdragon 600Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.72.2
GPUAdreno 320Adreno 330
GPSCó, với A-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)2014
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)2016
Thời gian chờ 3G(giờ)480790
Thời gian chờ 2G(giờ)480820
Dung lượng pin (mAh)

pin

2300

3050
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push MailEmail, IM, Push Email
Bộ nhớ trong16 GB16 GB
Ram2 GB2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 MbpsHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0, USB On-the-go
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
BluetoothCó, with A2DP, v4.0v4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WMAChuông MP3, Chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngDivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMVDivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3/eAAC+/WMA/WAV/FLACMP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiTự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt
Camera phụ2.1 MP2 MP
Camera chính4.0 MP8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
Đánh giá chi tiết điện thoại HTC U11 Plus - Phần 2

Đánh giá chi tiết điện thoại HTC U11 Plus - Phần 2

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất