Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại Lumia XL và HTC Desire 616 | ||
Sản phẩm | Lumia XL | Desire 616 |
Giá | 2.490.000 VNĐ | 2.790.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 141.4 x 77.7 x 10.9 | 142 x 71.9 x 9.2 |
Trọng lượng | 190 | 150 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon S4 | Mediatek MT6592 |
Core | Dual-core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1 | 1.4 |
GPU | Adreno 203 | Mali-450MP4 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 13 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G | 16 | 14 |
Thời gian chờ 3G | 720 | 700 |
Thời gian chờ 2G | 720 | 700 |
Dung lượng pin | 2000 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps | HSDPA 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4,H.264 | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3,WAV,eAAC+,Flac | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | 480p | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Camera phụ | 2 MP | 2 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |