1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 630 và Sony Xperia C3 D2533

Sony Xperia C3 sở hữu màn hình sắc nét đi kèm với cấu hình khá tốt khi so sánh cùng điện thoại Lumia 630 và những smartphone khác trong phân khúc thị trường giá rẻ.

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Lumia 630 và Sony Xperia C3
Sản phẩm

Lumia

Lumia 630

Xperia C3

Giá1.700.000 VNĐ1.790.000 VNĐ
Số lượng sim2 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1Android v4.4.2
Kiểu dángCảm ứngCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4GLTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm)129.5 x 66.7 x 9.2156.2 x 78.7 x 7.6
Trọng lượng (g)134149.7
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

man hinh

IPS LCD 16M màu

IPS LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch)4.55.5
Độ phân giải màn hình (px)854 x 4801280 x 720
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng đa điểm
Các tính năng khácKính cường lực gorilla glass 3
Cảm biếnAccelerometerAccelerometer, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPUQualcomm Snapdragon 400Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400
CoreQuad-coreQuad-core
Tốc độ CPU1.21.2
GPUAdreno 305Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASSA-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ)13.125
Thời gian đàm thoại 2G (giờ)16.411
Thời gian chờ 3G (giờ)6481000
Thời gian chờ 2G (giờ)6481040
Dung lượng pin (mAh)

pin lumia

1830

Xperia

2500

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram512 MB1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợmicroSDmicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độHSPA 21.1/5.76 MbpsHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0microUSB v2.0
Mạng GPRSUp to 107 kbps
Mạng EDGEUp to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt webHTML5HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetoothv4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim updatev4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

lumia

lumia

Xem tivi
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, H.264, WMVMP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, WMAMP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phimHDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, chạm lấy nétLấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ5.0 MP
Camera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy A3 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và Lumia 1520 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và Lumia 1520 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và HTC Desire 600 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và HTC Desire 600 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Lumia 525 và Sony Xperia E4 trong phân khúc thị trường giá rẻ

So sánh điện thoại Lumia 525 và Sony Xperia E4 trong phân khúc thị trường giá rẻ

Chọn mua điện thoại Sony Xperia Z2 hay LG G4 trong phân khúc thị trường tầm trung

Chọn mua điện thoại Sony Xperia Z2 hay LG G4 trong phân khúc thị trường tầm trung

So sánh điện thoại Nokia Lumia 830 và Sony Xperia Z Ultra

So sánh điện thoại Nokia Lumia 830 và Sony Xperia Z Ultra

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất