Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh giá điện thoại LG L90 và HTC 8X | ||
Sản phẩm | LG L90 | HTC 8X |
Giá | 2.450.000 VNĐ | 1.700.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 127.2 x 66.8 x 9.5 | 132.4 x 66.2 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 126.6 | 130 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | Adreno 302 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 4.6 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G | 4.6 | 12 |
Thời gian chờ 3G | 390 | 442 |
Thời gian chờ 2G | 390 | 495 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 1800 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi |
Phóng to Chia sẻ |
-Xem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngXviD, MP4, H.264MP4, H.264, H.263, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACMP3, WAV, eAAC+, WMAQuay phim-Full HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụVGA2.1 MPCamera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)
8 MPWebsosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam