Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại Samsung Galaxy J – Docomo – Ram 3GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z Ultra | Samsung Galaxy J |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android OS, v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 800 / 850 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 1 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 137 x 70 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 212 | 146 |
SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Chip xử lý | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 2.3 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | with A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP (4128 x 3096) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2 MP | 2 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | CóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 2600 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 3.500.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy J có cùng thông số về màn hình, chip xử lý khi được đặt cạnh so sánh cùng nhau. Chiếc smartphone của Sony có phần nhỉnh hơn đối thủ ở kích thước màn hình lớn, và dung lượng pin lâu dài qua đó phục vụ tốt nhu cầu giải trí với những bộ phim. Còn về phần Samsung Galaxy J lại có mức giá rẻ phù hợp với túi tiền của người dùng có thu nhập thấp và sinh viên. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam