Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE | Điện thoại Nokia Lumia 730 – 8GB, 2 sim |
So sánh giá điện thoại | Xperia Z C6603 | Lumia 730 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139 x 71 x 7.9 | 134.7 x 68.5 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 146 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MDM9215M | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 13.1 MP | 6.7 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | 2.2 MP | 5.0 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 2200 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 550 | 600 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 530 | 600 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 22 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 14 | 17 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.800.000 | 2.953.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z C6603 và Lumia 730 có tầm giá ngang nhau nhưng chiếc smartphone của Sony sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn. Thông số kỹ của Xperia Z C6603 đảm bảo cho người dùng có được sự mượt mà trong qua trình sử dụng. Kèm theo đó độ phân giải màn hình cao và camera tốt đem tới nhứng giây phút giải trí tuyệt vời. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam