Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB | Điện thoại HTC One M8 – 32GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | HTC One M8 |
Loại sim | Mini-SIM | Nano SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android v4.2.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 146.36 x 70.6 x 9.35 |
Trọng lượng (g) | 110 | 160 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Ánh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn số |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Qualcomm Snapdragon 801 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 2.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | Có |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | – |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | Dual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 0.3 MP | 5 MP |
Quay phim | HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | MP4 | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 582 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 12 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 5.200.000 |
Nhận định | Sony Xperia U và HTC One M8 có giá bán ngang nhau nhưng smartphone của HTC chiếm được nhiều ưu điểm hơn khi có màn hình hiển thị HD, chip xử lý tốc độ cao, camera độ phân giải tốt và dung lượng pin lâu dài, qua đó đảm bảo các hoạt động của người dùng được mượt mà. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam