Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia T3 | Điện thoại LG G3 S Beat | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia T3 | LG G3 S Beat |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 150.7 x 77 x 7 | 137.7 x 69.6 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 148 | 134 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | – | Accelerometer, proximity, compass |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 |
Core | Quad core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.1 MP | 1.3 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, FLAC, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 2540 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.310.000 | 3.490.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia T3 và LG G3 S Beat được trang bị cấu hình có nhiều nét khá tương đồng nhau trong cùng một tầm giá bán, chính vì vậy điểm khác biệt chính là nằm ở cấu hình hai máy khi chiếc smartphone của Sony sở hữu vẻ bề ngoài cứng cáp hơn so với các đường viền mềm mại của LG G3 S Beat |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam