Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia T3 | Điện thoại LG Optimus GK F220 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia T3 | LG Optimus GK |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 150.7 x 77 x 7 | 139.1 x 69.9 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 148 | 156 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 920 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Qualcomm Snapdragon 600 |
Core | Quad core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.7 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.1 MP | 2.0 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | eAAC+, MP3, WAV, AC3, FLAC, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid | WMV, H.263, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe FM Radio | Có | – |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 3100 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.300.000 | 2.950.000 |
Nhận định | LG Optimus GK có giá bán rẻ hơn khi so sánh cùng chiếc smartphone Sony Xperia T3 nhưng khi xét về cấu hình máy thì smartphone của LG có màn thể hiện khá tốt. LG Optimus có chip xử lý tốc độ cao và dung lượng Ram lớn hơn chính vì vậy máy đem đến trải nghiệm người dùng khá mượt mà. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam