Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 | Điện thoại LG Optimus L7 II Dual P715 |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | Optimus L7 II Dual P715 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Android OS, v4.1.2 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139.7 x 71.1 x 8.6 | 122.2 x 66.6 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 148 | 115.5 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm ứng điện dung |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8225 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | VGA |
Quay phim | Full HD | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | DivX, Xvid, MP4, H.264, H.263, WMV |
Định dạng nhạc chuông | Chuông Mp3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2460 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | 800 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | 800 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11.2 | 9.5 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 12 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.500.000 | 1.988.000 |
Nhận định | Optimus L7 II Dual P715 có mức giá khá rẻ nhưng cấu hình của máy không thực sự tốt so với chiếc Xperia M2 Dual. Ưu điểm lớn nhất của chiếc LG Optimus L7 II chính là ở dung lượng pin và mức giá rẻ. Về phần smartphone của Sony hứa hẹn sẽ là sự lựa chọn thích hợp khi sử dụng cấu hình ổn đảm bảo nhu cầu sử dụng của người dùng trong khi mức giá bán của máy vẫn nằm trong phân khúc giá rẻ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam