Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | Điện thoại HTC Desire 820S – 2 sim |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | Desire 802S |
Loại sim | Micro Sim | Nano sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android 4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1900 / 2000 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139.7 x 71.1 x 8.6 | 157.7 x 78.7 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 148 | 155 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Mediatek MT6752 |
Core | Quad-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 305 | Mali-T760MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | VGA | 8 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3.eAAC+,WMA,WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4,H.264,WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông Mp3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | 560 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11.2 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 12 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.500.000 | 3.290.000 |
Nhận định | Xperia M2 Dual có cấu hình khá ổn nhưng khi so sánh cùng HTC Desire 820S chiếc smartphone của Sony vẫn có phần thua kém đối thủ của mình. Desire 802S sở hữu màn hình hiển thị độ phân giải cao với kích thước lớn đem đến trải nghiệm xem phim tuyệt vời. Bạn cũng có thể yên tâm với Desire 820S về khả năng xử lý các ứng dụng cùng thời lượng sử dụng của máy khi các thông số của máy là khá tốt. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam