Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | Điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual | LG Optimus G Pro |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Thanh + Cảm ứng |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Thanh + Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 150.2 x 76.1 x 9.4 |
Trọng lượng (g) | 149 | 172 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng điện dung |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, S-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5.0 MP | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 3140 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | 598 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 960 | 550 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 31 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 21 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.650.000 | 3.790.000 |
Nhận định | Chiếc smartphone Sony Xperia C3 Dual được trang bị cấu hình máy tốt so với những dòng điện thoại khác trong tầm giá nhưng khi so sánh cùng LG Optimus G Pro thì chiếc smartphone của Sony có phần thua kém đôi chút. Optimus G Pro có cùng độ phân giải màn hình nhưng kích thước lớn bên cạnh đó các thông số kỹ thuật khác như chip, Ram và pin của máy đều vượt trội so với đối thủ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam