Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual D2502 và Galaxy J5 | ||
Sản phẩm | Xperia C3 | Galaxy J5 |
So sánh giá điện thoại | 3.650.000 VNĐ | 3.750.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 Sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android OS, v5.1 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – J500F |
Mạng 4G | – | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – J500F |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 142.1 x 71.8 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 149 | 146 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super AMOLED |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 25 | 62 |
Thời gian đàm thoại 2G | 11 | – |
Thời gian chờ 3G | 960 | 18 |
Thời gian chờ 2G | 1040 | – |
Dung lượng pin | 2500 | 2600 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | Có | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP3, WMA, AAC, WAV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash |
Camera phụ | 5.0 MP | 5 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP, 4128 x 3096 |
Nhận định | ||
Sony Xperia C3 Dual và Samsung Galaxy J5 sở hữu cấu hình tương đồng cùng tầm giá ngang nhau. Chiếc smartphone của Samsung nhỉnh hơn chút về thời lượng pin và dung lượng Ram của máy, nhưng sự trênh lệch này còn quá lớn. Việc lựa chọn Xperia C3 hay Galaxy J5 sẽ được quan tâm nhiều về thiết kế cũng thương hiệu của máy. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam