Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh | Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim | Điện thoại LG G Flex F340 (D958) – 32GB |
So sánh giá điện thoại | Xperia C C2305 | LG G Flex F340 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 41.5 x 74.2 x 8.9 | 160.5 x 81.6 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 153 | 177 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | MTK 6589 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 2.2 |
GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Class 12 |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v3.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 0.3 MP | 2.1 MP |
Quay phim | 1080p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, AC3, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, DviX, XviD, H.264, WMV |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 3500 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 588 | 720 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 605 | 720 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 14 | 15 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12.5 | 15 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.000 | 3.990.000 |
Nhận định | LG G Flex F340 là chiếc smartphone nổi bật hơn trong bài so sánh hay khi các thông số về màn hình hiển thị, chip xử lý của máy là khá tốt. Về phần Xperia C C2305, máy có một cấu hình ở mức trung bình có thể đảm bảo được các tác vụ hằng ngày. Có cùng mức giá tiền vì vậy không có lý do gì mà bạn lại bỏ qua LG G Flex vào lúc này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam