1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S4 Zoom và HTC Desire 816

Có mức giá bán rẻ hơn nhưng khi xét về cấu hình HTC Desire 816 có một chút nhỉnh hơn khi được so sánh cùng Galaxy S4 Zoom của Samsung

Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]

So sánh điện thoại Galaxy S4 Zoom và Desire 816
Sản phẩm Galaxy S4 Zoom Desire 816
So sánh giá3.500.000 VNĐ3.390.000 VNĐ
Số lượng sim1 sim1 sim
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 190GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hànhAndroid v4.2.2Android v4.4.2
Kiểu dángCảm ứngThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, ViettelMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng ViệtTiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4GLTE (market dependent)LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 –
So sánh kích thước
Kích thước (mm)125,5 x 63,5 x 15,4156.6 x 78.7 x 7.9
Trọng lượng (g)208165
So sánh màn hình
Kiểu màn hình

Galaxy

Super AMOLED 16M màu

LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch)4.35.5
Độ phân giải màn hình (px)540 x 960720 x 1280
Loại cảm ứngCảm ứng đa điểmCảm ứng điện dung
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hìnhCảm ứng đa điểm
Cảm biếnGia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bànGia tốc, khoảng cách, la bàn
So sánh chip xử lý
Tên CPUPega-Dual +XMM6262Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400
CoreDual-coreQuad-core
Tốc độ CPU (Ghz)1.51.6
GPUMali-400Adreno 305
GPSA-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ)1321
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ)1321
Thời gian chờ 3G (Giờ)570737
Thời gian chờ 2G (Giờ)570737
Dung lượng pin (mAh)

Galaxy

2330

pin2600
So sánh lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MSMSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3Email, Push Email
Bộ nhớ trong8 GB8 GB
Ram1.5 GB1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa64 GB128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSDMicroSD
So sánh khả năng kết nối
Tốc độHSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DLHSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE
NFC
Kết nối USBmicroUSB v2.0 (MHL), USB On-the-gomicroUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt webHTML5HTML5
Bluetoothv4.0, A2DPv4.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspotWi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
So sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy

Xperia

Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3
Jack tai nghe03/05/20153.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạngMP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC +, AC3, FLACMP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phimFull HDFull HD
Tính năng cameraTự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặtLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ1.9 MP5 MP
Camera chính16 MP (4608 х 3456 pixels)13 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức liên quan
So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

So sánh Alcatel Flash Plus và HTC Desire 510

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

Nên mua Alcatel Flash Plus hay HTC Desire 310?

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và HTC Desire Eye

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

So sánh điện thoại Alcatel Flash Plus và HTC Desire 620

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

Hướng dẫn cách sử dụng đèn flash Yongnuo 568EX II và 560 IV chi tiết

So sánh Alcatel Flash Plus và Samsung Galaxy S5

So sánh Alcatel Flash Plus và Samsung Galaxy S5

So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất