Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại HTC Desire 620 – 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Xperia M4 Aqua | Desire 620G |
Loại sim | Nano Sim | Micro sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 150.1 x 72.7 x 9.6 |
Trọng lượng (g) | 135 | 160 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 405 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5.0 MP | 5 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3/eAAC+/WMA/WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4/H.264/WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 2100 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.000 | 4.399.000 |
Nhận định | Xperia M4 Aqua là chiếc smartphone có giá bán rẻ cùng cấu hình mạnh mẽ hơn khi được so sánh cùng Desire 620G. Smartphone của Sony chiếm lợi thế ở chip xử lý lõi tứ tốc độ xử lý nhanh chóng cho trải nghiệm mượt mà với các ứng dụng thông thường hằng ngày. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam