Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
So sánh điện thoại HTC Desire 610 và Samsung Galaxy A3 | ||
Sản phẩm | Desire 610 | Galaxy A3 |
So sánh giá điện thoại | 4.390.000 VNĐ | 3.390.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android OS, v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A300F, A300FU, A300G, A300HQ, A300M, A300YZ |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 | LTE |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 143.1 x 70.5 x 9.6 | 130.1 x 65.5 x 6.9 |
Trọng lượng (g) | 143.5 | 110.3 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | Super AMOLED, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16 | 60 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 650 | 12 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 650 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2040 | 1900 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.3 MP | 5 MP |
Camera chính | 8 MP | 8 MP (3264 x 2448) |
Nhận định | ||
HTC Desire 610 có một mức giá bán khá cao khi được so sánh cùng Samsung Galaxy A3 nhưng những gì mà máy đem lại thì không thực sự cao. Thông số kỹ thuật của HTC Desire 610 cũng chỉ tương đương với đối thủ từ Galaxy A3. Không những vậy một điểm khá thất vọng là camera phụ của Desire 610 lại quá thấp và điều này sẽ khiến các bạn trẻ cảm thấy thất vọng khi chụp ảnh selfire. Chính vì vậy Samsung Galaxy A3 sẽ là sự lựa chọn tối ưu hơn khi so sánh bộ đôi smartphone này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam