Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
MSI R4670-MD1GB (trái) và MSI MD-R5570 (phải)
MSI R4670-MD1G và MSI R5570-MD1G được sản xuất với mục đích phục vụ khách hàng tầm trung có nhu cầu sử dụng một sản phẩm VGA vừa đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu sử dụng cũng như có mức giá phải chăng. Tuy hai sản phẩm có một số điểm tương đồng do cùng được sản xuất bởi cùng một nhà sản xuất, nhưng chúng cũng có khá nhiều sự khác biệt đáng kể.
Giới thiệu chung
Card màn hình MSI R4670-MD1G được thiết kế với 55nm cùng xung nhân AMD có tốc độ 750 MHz. Tốc độ của bộ nhớ GDDR3 chạy trên VGA MSI R4670-MD1GB là 1100 MHz. Sản phẩm được tích hợp SPUs 320 (64×5), 32 TAUs và 8 ROPs.
Về phần mình, MSI R5570-MD1G có tốc độ xung nhân 650 MHz trên GPU, và 900 MHz trên bộ nhớ DDR3 512 MB. R5570 được tích hợp SPUs 400 (80×5) cũng như 32 TAUS và 8 ROPs.
Mức tiêu thụ điện năng (Max TDP)
VGA MSI R4670-MD1G: 43W
VGA MSI MD-R5570: 70W
Chênh lệch: 27W (63%)
Băng thông bộ nhớ
Nói chung về hiệu suất hoạt động thì VGA MSI R4670-MD1G có hiệu suất cao hơn hẳn so với MSI MD-R5570.
MSI R4670-MD1G: 35200 MB/s
MSI MD-R5570: 28800 MB/s
Chênh lệch: 6400 (22%)
Về tỉ lệ Texel
MSI R4670-MD1G có tỉ lệ Texel rate cao hơn hẳn (85%) so với VGA 4670-MD1G
VGA R4670-MD1G: 24000 Mtexels/s
VGA R4670-MD1G: 13000 Mtexels/s
Chênh lệch: 11000 (85%)
Tỉ lệ Pixel
Tỉ lệ Pixel của card màn hình R4670-MD1G trong AA cao hơn một chút (15%) so với MSI MD-R5570 và có khả năng xử lý độ phân giải cao mà không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất hoạt động.
MSI R4670-MD1G: 6000 Mpixels/s
MSI MD-R5570: 5200 Mpixels/s
Chênh lệch: 800 (15%)
Bảng so sánh các thông số kỹ thuật
Mẫu VGA | VGA MSI R4670-MD1G | VGA MSI MD-R5570 |
Nhà sản xuất | MSI | MSI |
Năm sản suất | 10/9/2008 | 9/2/2010 |
Mã sản phẩm | RV730XT | Redwood PRO |
Fab Process | 55nm | 40nm |
Bus | PCIe2.0x16, AGP8x | PCIe2.1×16 |
Bộ nhớ | 1024 MB | 512 MB |
Xung nhân | 750 MHz | 650 MHz |
Shader Speed | (N/A) MHz | (N/A)MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 1100 MHz (2200 MHz effective) | 900 MHz (1800 MHz effective) |
Unified Shaders | 320 (64×5) | 400 (80×5) |
Texture Mapping Units | 32 | 20 |
Render Output Units | 8 | 8 |
Loại Bus | GDDR4/GDDR3/DDR3/DDR2 | DDR3 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128-bit | 128-bit |
Phiên bản DirectX | DirectX 10.1 | DirectX 11 |
OpenGL Version | OpenGL 3.0 | OpenGL 3.2 |
Power (Max TDP) | 70W | 43W |
Shader Model | 4.1 | 5.0 |
Băng thông | 35200 MB/s | 28800 MB/s |
Texel Rate | 24000 Mtexels/s | 13000 Mtexels/s |
Pixel Rate | 6000 Mpixels/s | 5200 Mpixels/s |