Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Chi tiết cách kiểm tra mã lỗi điều hòa Sumikura
Khi xảy ra sự cố hỏng hóc, một số model điều hòa Sumikura sẽ báo lỗi luôn còn một số thì không. Với các dòng máy điều hòa Sumikura không hiển thị mã lỗi trực tiếp, người dùng cần thực hiện theo các bước dưới đây:
+ Bước 1: Vừa nhấn vừa giữ vào nút CHECK trên máy điều hòa từ 3 – 5 giây để kích hoạt tính năng kiểm tra lỗi.
+ Bước 2: Hướng điều khiển từ xa về phía dàn lạnh của điều hòa Sumikura. Tiếp đó nhấn giữ nút TIMER cho đến khi thấy đèn POWER sáng và điều hòa Sumikura phát ra những tiếng kêu bíp bíp liên tiếp trong 4 giây.
+ Bước 3: Quan sát các mã lỗi xuất hiện trên dàn lạnh của thiết bị. Nếu điều hòa Sumikura có nhiều lỗi, các lỗi sẽ hiển thị lần lượt.
+ Bước 4: Tắt nguồn của điều hòa Sumikura để tạm thời xóa lỗi.
+ Bước 5: Thực hiện các bước ở trên thêm 1 lần nữa để đảm bảo mã lỗi ghi nhận là chính xác.
+ Bước 6: Đồng thời nhấn và giữ nút CHECK trên điều hòa Sumikura trong 3 – 5 giây liên tục để tắt chế độ truy vấn lỗi. Nếu không thực hiện bước này, hệ thống cũng tự ngắt trong vòng 20 giây.
Bảng mã lỗi điều hòa Sumikura mới nhất 2023
Bảng mã lỗi điều hòa Sumikura mới nhất 2023 gồm các mã lỗi như sau:
1. Mã lỗi F1 (mã lỗi 11)
+ Tên lỗi: Sensor nhiệt độ ống nhựa bị hư hỏng.
+ Nguyên nhân: Sensor đặt không đúng vị trí hoặc dây sensor không được kết nối; sensor cảm biến nhiệt độ phòng bị hỏng; bo mạch dàn lạnh bị lỗi, hỏng.
2. Mã lỗi F2 (mã lỗi 12)
+ Tên lỗi: Sensor đường ống dàn lạnh bị hư hỏng.
+ Nguyên nhân: Đường ống của dàn lạnh bị hỏng; sensor đặt không đúng vị trí hoặc dây sensor không được kết nối; bo mạch dàn lạnh bị hỏng.
3. Mã lỗi F3 (mã lỗi 13)
+ Tên lỗi: Sensor đường ống dàn nóng bị hỏng.
+ Nguyên nhân: Sensor đường ống của dàn lạnh bị hỏng; sensor đặt không đúng vị trí hoặc dây sensor không được kết nối; bo mạch dàn lạnh bị hỏng.
4. Mã lỗi F4
+ Tên lỗi: Quạt của dàn lạnh không chạy.
+ Nguyên nhân: Điện áp quá thấp (dưới 180V); dây mô tơ quạt bị đứt; mô tơ quạt dàn lạnh bị hỏng; sensor nhiệt độ dàn lạnh bị hỏng; bo mạch dàn lạnh bị hỏng.
5. Mã lỗi P3
+ Tên lỗi: Bảo vệ đóng băng.
+ Nguyên nhân: Sensor đường ống của dàn lạnh bị hỏng; bị rò rỉ gas; bo mạch dàn lạnh bị hỏng, lỗi.
6. Mã lỗi P2
+ Tên lỗi: Nhiệt độ trong phòng quá nóng.
+ Nguyên nhân: Mô tơ quạt dàn lạnh và dàn nóng bị hỏng; tụ quạt dàn lạnh và dàn nóng bị hỏng; sensor đường ống của dàn lạnh bị hỏng.
7. Mã lỗi E3
+ Tên lỗi: Máy lạnh mất nguồn.
8. Mã lỗi E4
+ Tên lỗi: Remote không bấm được.
+ Nguyên nhân: Hết pin hoặc yếu pin; remote bị hỏng; cảm biến hồng ngoại/bo mạch nhận tín hiệu của dàn lạnh bị hỏng.
9. Mã lỗi E5
+ Tên lỗi: Gió từ dàn lạnh có mùi hôi khó chịu.
+ Nguyên nhân: Phòng quá ẩm thấp; điều hòa lâu ngày không được vệ sinh.
10. Mã lỗi E6
+ Tên lỗi: Bị chảy nước từ dàn lạnh, có hiện tượng đọng sương hoặc đóng tuyết
+ Nguyên nhân: Máy thiếu gas hoặc hết gas; lắp đặt máy lạnh không đúng.
11. Mã lỗi E7
+ Tên lỗi: Điều hòa lúc lạnh lúc không hoặc không lạnh
+ Nguyên nhân: Thiếu gas; máy quá bẩn do không được vệ sinh; máy nén bị hỏng; người dùng sử dụng sai cách.
Cách xử lý mã lỗi điều hòa Sumikura
Sau khi xác định được mã lỗi Sumikura, bạn nên đối chiếu với bảng mã lỗi để tìm ra nguyên nhân và có cách khắc phục phù hợp. Nếu có đủ kiến thức và chuyên môn về điện lạnh điều hòa cũng như dụng cụ sửa chữa bạn có thể tự sửa chữa lỗi trên điều hòa Sumikura.
Trường hợp không thể tự sửa chữa lỗi, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành chính hãng của Sumikura nếu còn thời hạn bảo hành; nếu đã hết hạn bảo hành bạn hãy gọi thợ sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để nhờ hỗ trợ.
Với những thông tin chúng tôi cung cấp ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về cách kiểm mã lỗi điều hòa Sumikura và các mã lỗi thường gặp trên điều hòa Sumikura.
Điều hòa Sumikura là một trong các thương hiệu điều hòa nổi tiếng có xuất xứ từ Malaysia. Một số mẫu máy nổi bật bạn có thể tham khảo khi có nhu cầu mua điều hòa Sumikura gồm: Sumikura APS/APO-H280Morandi -2 chiều 28000BTU; Sumikura APS/APO-H120/Titan-A -2 chiều 12000BTU; Sumikura APS/APOH240DC -2 chiều inverter 24000BTU; Sumikura APS/APO-H180 GOLD -2 chiều inverter 18000Btu; Sumikura APS/APO-H120GOLD-2 Chiều Inverter -12000Btu; Sumikura APS/APO-H092GOLD-2 chiều inverter 9000BTU; Sumikura APS/APO-240/GOLD -1 chiều inverter 24000BTU; Sumikura APS/APO-180/GOLD – 1 Chiều Inverter 18000BTU…