Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB | Điện thoại Samsung Galaxy S3 SHV-E210 – 32GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | Galaxy S3 SHV- E210 |
Loại sim | Mini-SIM | Micro-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android v4.2.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 136.6 x 70.6 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 110 | 133 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 4.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Exynos 4412 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.4 |
GPU | Mali-400 | Mali-400MP4 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4 +1 / 3 +2 / 2 +3 / 1 + 4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, đèn flash LED, kiểm tra chất lượng |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.9 MP |
Quay phim | HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC |
Xem phim định dạng | MP4 | MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2100 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 590 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 790 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 21 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 11 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 3.199.000 |
Nhận định | Galaxy S3 SHV- E210 là một trong số ít smartphone của Samsung hiện có giá bán rẻ nhưng cấu hình mạnh mẽ. Smartphone của Samsung có những ưu điểm về màn hình hiển thị, tốc độ của chip xử lý tốt hơn hẳn khi so sánh cùng Sony Xperia U ở mức giá cao hơn |